Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cơ ngũ
[cơ ngũ]
|
regiment, company
Từ điển Việt - Việt
cơ ngũ
|
danh từ
(từ cũ) hàng ngũ quân đội
cơ ngũ chỉnh tề