Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cúng bái
[cúng bái]
|
make ceremonial offerings (cũng cúng cấp , cúng vái )
Từ điển Việt - Việt
cúng bái
|
động từ
cúng, nói khái quát
cúng bái ông bà, tổ tiên