Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
công hãm
[công hãm]
|
attack violently; encircle, round up
Chuyên ngành Việt - Anh
công hãm
[công hãm]
|
Kỹ thuật
brake work
Toán học
brake work
Từ điển Việt - Việt
công hãm
|
động từ
(từ cũ) vây và đánh phá
công hãm thành trì địch