Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
cóc cáy
|
tính từ
mặt ngoài sần sùi, bẩn thỉu
cái bàn cóc cáy; ẩn trong vẻ ngoài cóc cáy là một tâm hồn đẹp