Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
có tật giật mình
[có tật giật mình]
|
if the cap/shoe fits, wear it; (there's) no peace/rest for the wicked
Từ điển Việt - Việt
có tật giật mình
|
dễ chột dạ khi có ai nói động đến
có tật giật mình, ngỡ ám chỉ mình nó vội lên tiếng đính chính