Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cánh hữu
[cánh hữu]
|
right wing
Từ điển Việt - Việt
cánh hữu
|
danh từ
phái có tư tưởng hữu khuynh trong quốc hội một nước tư bản
liên minh cánh hữu