Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cái họ
[cái họ]
|
treasurer of lending society
Từ điển Việt - Việt
cái họ
|
danh từ
người đứng ra gọi họ và chịu trách nhiệm việc thu tiền
người cái họ phải đủ cơ sở để người chơi họ tin tưởng