Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cà-mèn
[cà mèn]
|
danh từ
xem ga-men
Từ điển Việt - Việt
cà-mèn
|
danh từ
đồ dùng bằng kim loại, có nắp đậy và quai xách, để đựng thức ăn mang đi
bới cơm vào cà-mèn mang đi đồng