Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cà độc dược
[cà độc dược]
|
danh từ
datura; stramonium; thornapple; Jimson-weed
Từ điển Việt - Việt
cà độc dược
|
danh từ
cà mọc hoang, có tên khoa học Datura metel. Lá mọc cách, hoa to màu trắng, quả hình cầu, có nhiều gai và hạt. Mọc hoang và được trồng khắp nơi ở Việt Nam, Lào, Cămpuchia. Toàn cây có độc. Lá, hoa chữa hen suyễn, đau loét dạ dày, ruột, say tàu xe, máy bay. Dùng dưới dạng cao, bột, cồn thuốc (theo chỉ định của thầy thuốc).