Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
băm
[băm]
|
thirty
Hanoi had thirty streets
to chop; to mince (như bằm )
To mince meat
to chop pig's fodder
Từ điển Việt - Việt
băm
|
danh từ
hàng chục
băm mấy tên đường
động từ
chặt liên tiếp cho nát nhỏ
băm rau cho lợn
chạy bước ngắn và nhanh
ngựa băm băm trên đường