Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bê-ta
[bê-ta]
|
(tiếng Pháp gọi là Bêta) beta
Beta release
Từ điển Việt - Việt
bê-ta
|
danh từ
tên một con chữ (β, viết hoa B) của chữ cái Hi Lạp (phiên âm từ tiếng Anh beta )