Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
buzzer
['bʌzə]
|
danh từ
còi (nhà máy...)
(điện học) máy con ve
(quân sự), (từ lóng) người thông tin liên lạc
Chuyên ngành Anh - Việt
buzzer
['bʌzə]
|
Kỹ thuật
đá đánh bóng
Xây dựng, Kiến trúc
đá đánh bóng
Từ điển Anh - Anh
buzzer
|

buzzer

buzzer (bŭzʹər) noun

An electric signaling device, such as a doorbell, that makes a buzzing sound.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
buzzer
|
buzzer
buzzer (n)
signal, timer, beeper (informal), bell, bleeper