Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
burglary
['bə:gləri]
|
danh từ
nạn ăn trộm, tội trộm
Từ điển Anh - Anh
burglary
|

burglary

burglary (bûrʹglə-rē) noun

plural burglaries

The act of entering a building or other premises with the intent to commit theft.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
burglary
|
burglary
burglary (n)
  • break-in, theft, robbery, housebreak, crime
  • theft, breaking and entering, robbery, aggravated burglary, stealing, larceny