Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
burglar
['bə:glə]
|
danh từ
kẻ trộm đêm; kẻ trộm bẻ khoá, kẻ trộm đào ngạch
Từ điển Anh - Anh
burglar
|

burglar

burglar (bûrʹglər) noun

One who commits burglary.

[Anglo-Norman burgler (alteration of burgesur, probably from Old French burg, borough) Medieval Latin burgulātor (alteration of burgātor, from burgāre, to commit burglary in, from Late Latin burgus, fortified town), both of Germanic origin.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
burglar
|
burglar
burglar (n)
thief, robber, intruder, housebreaker, criminal, cat burglar