Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bulletin
['bulitin]
|
danh từ
thư in thông tin của một hiệp hội, một nhóm hoặc một đoàn thể
bản trình bày tin tức một cách ngắn gọn; bản tin
Chuyên ngành Anh - Việt
bulletin
['bulitin]
|
Kinh tế
bản tin
Kỹ thuật
bản tin
Sinh học
tập thông báo
Từ điển Anh - Anh
bulletin
|

bulletin

bulletin (blʹĭ-tn, -tĭn) noun

Abbr. bul., bull.

1. A brief report, especially an official statement on a matter of public interest issued for immediate publication or broadcast.

2. A brief update or summary of current news, as on television or radio or in a newspaper.

3. A periodical, especially one published by an organization or society.

4. A printed program, especially one listing the order of worship for a religious service: a church bulletin.

verb, transitive

bulletined, bulletining, bulletins

To inform by bulletin.

[French, probably from Italian bullettino diminutive of bolletta, bill, diminutive of bolla, bubble, bull. See bull2.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bulletin
|
bulletin
bulletin (n)
  • news report, press release, update, news flash, news item, news summary
  • official statement, communiqué, statement, announcement, press release, dispatch, notice, report
  • periodical, journal, newsletter, newspaper, publication