Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
buổi đực buổi cái
[buổi đực buổi cái]
|
irregular
Từ điển Việt - Việt
buổi đực buổi cái
|
làm việc không đều, không chuyên cần
thằng bé hay đau ốm nên đi học buổi đực buổi cái