Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bù nhìn
[bù nhìn]
|
scarecrow; dummy; puppet; bogle; man of straw
nominal; puppet
Puppet president
Từ điển Việt - Việt
bù nhìn
|
danh từ
hình người giả để doạ chim, thú hoặc diễn tập chiến đấu
bù nhìn giữ lúa
kẻ có chức vị mà không có quyền hành
vua bù nhìn; tổng thống bù nhìn