Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
brooch
[brout∫]
|
danh từ
trâm (gài đầu); ghim hoa (gài cổ áo)
Từ điển Anh - Anh
brooch
|

brooch

brooch (brōch, brch) also broach (brōch) noun

A relatively large decorative pin or clasp.

[Middle English broche, pointed tool, brooch, pin. See broach1.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
brooch
|
brooch
brooch (n)
badge, pin, ornament, trinket, accessory