Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
broke
[brouk]
|
thời quá khứ của break
động tính từ quá khứ của break (từ cổ,nghĩa cổ)
tính từ
khánh kiệt, túng quẫn, bần cùng
Chuyên ngành Anh - Việt
broke
[brouk]
|
Kỹ thuật
giấy phế phẩm
Từ điển Anh - Anh
broke
|

broke

broke (brōk) verb

1. Past tense of break.

2. Non-Standard. A past participle of break.

adjective

Informal.

1. Bankrupt.

2. Lacking funds: "Following the election, the Democrats were demoralized, discredited, and broke" (Thomas P. O'Neill, Jr.).

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
broke
|
broke
broke (adj)
penniless, poor, destitute, in the red, overdrawn, insolvent, bankrupt, in debt, poverty-stricken, ruined, bust (informal)
antonym: wealthy