Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
brochette
[brɔ'∫et ; brou'∫et]
|
danh từ
que xiên nhỏ
cái ghim cài huân chương
Từ điển Anh - Anh
brochette
|

brochette

brochette (brō-shĕtʹ) noun

1. A small skewer or spit used to broil or roast meat, fish, or vegetables.

2. Food broiled or roasted on a small skewer or spit.

 

[French, from Old French pl. diminutive of broche, spit. See broach1.]