Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
britches
|

britches

britches (brĭchʹĭz) pl.n.

Breeches.

idiom.

too big for (one's) britches

Overconfident; cocky.

 

[Alteration of breeches pl. of breech.]