Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
briquette
[bri'ket]
|
danh từ
than bánh
Chuyên ngành Anh - Việt
briquette
[bri'ket]
|
Hoá học
viên || đóng bánh, đóng viên
Kỹ thuật
bánh, viên
Sinh học
viên || đóng bánh, đóng viên
Xây dựng, Kiến trúc
bánh, viên, khối
Từ điển Anh - Anh
briquette
|

briquette

briquette also briquet (brĭ-kĕtʹ) noun

A block of compressed coal dust, charcoal, or sawdust and wood chips, used for fuel and kindling.

[French diminutive of brique, brick, from Middle Dutch bricke.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
briquette
|
briquette
briquette (n)
block, lump, brick, piece, cake