Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
briefcase
['bri:fkeis]
|
Cách viết khác : brief-bag ['bri:fbæg]
danh từ
cặp dẹt bằng da hoặc chất dẻo để đựng giấy tờ, tài liệu...
Từ điển Anh - Anh
briefcase
|

briefcase

briefcase (brēfʹkās) noun

A portable, often flat case with a handle, used for carrying papers or books.

[brief, document + case2.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
briefcase
|
briefcase
briefcase (n)
attaché case, case, bag, document case, portfolio, music case, folder, carrycase