Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
breccia
|
Kỹ thuật
dăm kết
Xây dựng, Kiến trúc
dăm kết
Từ điển Anh - Anh
breccia
|

breccia

breccia (brĕchʹē-ə, brĕchʹə, brĕshʹ-) noun

Rock composed of sharp-angled fragments embedded in a fine-grained matrix.

[Italian, of Germanic origin.]