Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bracelet
['breislit]
|
danh từ
vòng tay, xuyến
( số nhiều) (từ lóng) khoá tay
Từ điển Anh - Anh
bracelet
|

bracelet

bracelet (brāsʹlĭt) noun

1. An ornamental band or chain encircling the wrist or arm.

2. Something, such as a handcuff, that resembles a wrist ornament.

 

[Middle English, from Old French diminutive of bracel, armlet, from Latin brācchiāle, from brācchium, arm. See brace.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bracelet
|
bracelet
bracelet (n)
anklet, chain, bangle, band