Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
boutique
[bu:'ti:k]
|
danh từ
cửa hàng nhỏ bán quần áo và các mặt hàng mới ra
Từ điển Anh - Anh
boutique
|

boutique

boutique (b-tēkʹ) noun

1. a. A small retail shop that specializes in gifts, fashionable clothes, accessories, or food, for example. b. A small shop located within a large department store or supermarket.

2. An investment boutique.

noun, attributive.

Often used to modify another noun: boutique clothes; boutique food.

[French, from Old French botique, small shop, from Old Provençal botica, from Latin apothēca, storehouse. See apothecary.]