Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bounty
['baunti]
|
danh từ
lòng rộng rãi; tính hào phóng
vật tặng
tiền thưởng; tiền khuyến khích
(quân sự) tiền thưởng nhập ngũ
Chuyên ngành Anh - Việt
bounty
['baunti]
|
Kinh tế
trợ cấp xuất khẩu
Kỹ thuật
trợ cấp xuất khẩu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bounty
|
bounty
bounty (n)
  • reward, price, prize, payment, gift
  • abundance, plenty, plenteousness (literary), glut
    antonym: scarcity