Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bouleversement
[bulvə:s'mənt]
|
danh từ
sự đảo lộn
Từ điển Anh - Anh
bouleversement
|

bouleversement

bouleversement (blə-vĕrsə-mäNʹ) noun

1. A violent uproar; a tumult.

2. A reversal.

 

[French, from Old French bouleverser, to overturn : boule, ball (from Latin bulla) + verser, to overturn (from Old French, from Latin versāre frequentative of vertere, to turn).]