Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
boudoir
['bu:dwɑ:]
|
danh từ
buồng the, phòng khuê
Từ điển Anh - Anh
boudoir
|

boudoir

boudoir (bʹdwär, -dwôr) noun

A woman's private sitting room, dressing room, or bedroom.

[French, from Old French bouder, to sulk.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
boudoir
|
boudoir
boudoir (n)
bedroom, dressing room, bedchamber (archaic or literary), chamber (archaic or literary)