Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
boob
[bu:b]
|
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ngốc nghếch, người khờ dại
( số nhiều) ngực phụ nữ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
boob
|
boob
boob (n)
  • fool, chump (US, informal), sucker (informal), fall guy (slang), dupe, mug (UK, slang)
    antonym: sage (literary)
  • blunder, mistake, error, gaffe, slip-up (informal), cockup (UK, informal), botch-up (UK, informal), snafu (informal), bungle (informal), faux pas (literary)
  • boob (v)
    make a mistake, get it wrong, slip up (informal), err, foul up (informal), mess up (informal)