Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bonhomie
['bɔnəmi]
|
danh từ
tính cách thân thiện đầm ấm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bonhomie
|
bonhomie
bonhomie (n)
friendliness, sociability, affability, geniality, amenability, kindliness