Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bon ton
[bɔtɔ]
|
danh từ
kiểu hợp thời trang, đúng mốt
giới của những người lịch sự, kiểu cách
Từ điển Anh - Anh
bon ton
|

bon ton

bon ton (bŏn tŏnʹ) noun

1. a. A sophisticated manner or style. b. The proper thing to do.

2. High society.

 

[French : bon, good + ton, tone.]