Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
body cavity
|

body cavity

body cavity (bŏdʹē kăvʹĭ-tē) noun

See coelom.