Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
boa
['bouə]
|
danh từ
(động vật học) con trăn Nam mỹ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn quàng bằng lông (của phụ nữ)
Từ điển Việt - Anh
boa
[boa]
|
(khẩu ngữ) xem puốc-boa
Từ điển Việt - Việt
boa
|
danh từ
(thường nói tiền boa) puốc boa