Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
blues
[blu:z]
|
danh từ
điệu nhảy blu
Từ điển Anh - Anh
blues
|

blues

 

blues (blz) pl.n.

(used with a sing. or pl. verb )

1. A state of depression or melancholy: The blues has finally gotten me today. I really have the blues today.

2. Music. A style of music evolved from southern Black American secular songs and usually distinguished by slow tempo and flatted thirds and sevenths.

 

[Short for blue devils.]

bluesʹman noun

bluesʹy adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
blues
|
blues
blues (n)
sadness, melancholy, dejection, depression, despair, unhappiness, despondency, pessimism, doldrums
antonym: happiness