Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
blue-eyed grass
|

blue-eyed grass

blue-eyed grass (blʹĪd grăs) noun

Any of various New World perennial herbs of the genus Sisyrinchium having grasslike leaves and small blue, white, or yellow flowers.