Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
blue-eyed Mary
|

blue-eyed Mary

blue-eyed Mary (blʹĪd mârʹē) noun

An annual North American herb (Collinsia verna) having bicolored flowers with two lips. Also called innocence.