Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bliss
[blis]
|
danh từ
hạnh phúc; niềm vui sướng nhất
Từ điển Anh - Anh
bliss
|

bliss

bliss (blĭs) noun

1. Extreme happiness; ecstasy.

2. The ecstasy of salvation; spiritual joy.

phrasal verb.

bliss out Slang

To go into a state of ecstasy.

 

[Middle English blisse, from Old English bliss, from blīths, from blīthe, joyful. See blithe.]

blissʹful adjective

blissʹfully adverb

blissʹfulness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bliss
|
bliss
bliss (n)
ecstasy, heaven, paradise, enjoyment, happiness, delight, pleasure, harmony, blessedness
antonym: misery