Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
blight
[blait]
|
danh từ
bệnh tàn rụi (cây cối)
(động vật học) rệp vừng
không khí mờ sương
ảnh hưởng xấu; tai hoạ
ngoại động từ
làm hại, làm hỏng, làm tàn rụi
một cuộc đời tàn rụi vì bệnh hoạn
Chuyên ngành Anh - Việt
blight
[blait]
|
Kỹ thuật
bệnh đốm
Sinh học
bệnh đốm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
blight
|
blight
blight (n)
disfigurement, stain, scar, blot, affliction, disease
blight (v)
ruin, disfigure, stain, scar, impair, damage, blast, afflict