Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
blackly
|
Xem black
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
blackly
|
blackly
blackly (adv)
  • angrily, menacingly, threateningly, belligerently, aggressively, resentfully, furiously, sullenly
    antonym: happily
  • hopelessly, gloomily, lugubriously, dismally, dolefully, mournfully, sadly, somberly, depressingly
    antonym: sunnily