Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
biocenology
|
Kỹ thuật
môn quần lạc sinh vật
Từ điển Anh - Anh
biocenology
|

biocenology

biocenology (ō-sə-nŏlʹə-jē) noun

Ecology.

The study of communities in nature and of interactions among their members.