Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
binturong
['bintju,rɔη]
|
danh từ
con cầy mực
Chuyên ngành Anh - Việt
binturong
['bintju,rɔη]
|
Kỹ thuật
cầy mực
Từ điển Anh - Anh
binturong
|

binturong

binturong (bĭn-trʹông, -ŏng) noun

A civet (Arctictis binturong) of southeast Asia with a long, prehensile tail. Also called bearcat.

[Malay bĕnturong, binturong.]