Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
binoculars
[bi'nɔkjuləz]
|
danh từ số nhiều
ống nhòm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
binoculars
|
binoculars
binoculars (n)
opera glasses, field glasses, eyeglasses (US, formal)