Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bilious
['biljəs]
|
tính từ
(thuộc) mật; có nhiều mật; mắc bệnh nhiều mật
hay gắt, bẳn tính, dễ cáu
Từ điển Anh - Anh
bilious
|

bilious

bilious (bĭlʹyəs) adjective

1. Of, relating to, or containing bile; biliary.

2. a. Characterized by an excess secretion of bile. b. Relating to, characterized by, or experiencing gastric distress caused by a disorder of the liver or gallbladder. c. Appearing as if affected by such a disorder; sickly.

3. Resembling bile, especially in color: a bilious green.

4. Having a peevish disposition; ill-humored.

bilʹiously adverb

bilʹiousness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bilious
|
bilious
bilious (adj)
nauseous, sickly, queasy, sick, green around the gills (informal), ill, unwell, not a hundred percent, under the weather, under par, ailing (dated), below par