Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bigamous
['bigəməs]
|
tính từ
có hai vợ, có hai chồng; vi phạm chế độ hôn nhân một vợ một chồng
Từ điển Anh - Anh
bigamous
|

bigamous

bigamous (bĭgʹə-məs) adjective

1. Involving bigamy.

2. Guilty of bigamy.

bigʹamously adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bigamous
|
bigamous
bigamous (adj)
polygamous, two-timing (informal), adulterous, criminal, illegal
antonym: monogamous