Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
biennial
[bai'eniəl]
|
tính từ
lâu hai năm
hai năm một lần
danh từ
cây hai năm
Chuyên ngành Anh - Việt
biennial
[bai'eniəl]
|
Toán học
hai năm một
Từ điển Anh - Anh
biennial
|

biennial

biennial (bī-ĕnʹē-əl) adjective

1. Lasting or living for two years.

2. Happening every second year.

3. Botany. Having a life cycle that normally takes two growing seasons to complete.

noun

1. An event that occurs every two years.

2. Botany. a. A plant that normally requires two seasons to complete its life cycle, growing usually as a rosette in the first season and producing flowers and fruits and then dying in the second season. b. A perennial plant, such as the English daisy, cultivated as a biennial.

bienʹnially adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
biennial
|
biennial
biennial (adj)
two-yearly, regular, periodic