Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
bidarka
|

bidarka

bidarka (-därʹkə) noun

A one- or two-hole kayak used by the Aleut and various Alaskan Eskimo groups.

[Russian baidarka diminutive of baidara.]