Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bicarbonate
[bai'kɑ:bənit]
|
danh từ
(hoá học) các-bô-nát a-xít
Chuyên ngành Anh - Việt
bicarbonate
[bai'kɑ:bənit]
|
Kỹ thuật
hiđrocacbonat
Từ điển Anh - Anh
bicarbonate
|

bicarbonate

bicarbonate (-kärʹbə-nāt, -nĭt) noun

The radical group HCO3- or a compound, such as sodium bicarbonate, containing it.