Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
biblical
['biblikəl]
|
tính từ
(thuộc) kinh thánh
Từ điển Anh - Anh
biblical
|

biblical

biblical also Biblical (bĭbʹlĭ-kəl) adjective

1. Abbr. bib., Bib., bibl., Bibl. Of, relating to, or contained in the Bible.

2. Being in keeping with the nature of the Bible, especially: a. Suggestive of the personages or times depicted in the Bible. b. Suggestive of the prose or narrative style of the King James Bible.

 

[From Medieval Latin biblicus, from Late Latin biblia, Bible. See Bible.]

Bibʹlically adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
biblical
|
biblical
biblical (adj)
scriptural, holy, bible, sacred, theological, canonical