Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bibelot
[bibə'lou]
|
danh từ
đồ mỹ nghệ (bày ở tủ kính)
cuốn sách thu nhỏ
Từ điển Anh - Anh
bibelot
|

bibelot

bibelot (bēʹbə-lō, bē-blōʹ) noun

1. A small decorative object; a trinket.

2. A miniature book, especially one that is finely crafted.

 

[French, from Old French beubelet, from a reduplication of bel, beautiful, from Latin bellus, handsome. See belle.]